×
Sep 18, 2023 · Trong bài viết này, MochiMochi chia sẻ tên các loài động vật và các từ vựng mở rộng để bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này ...
3. Thành ngữ về động vật · Badger someone: mè nheo ai · An eager beaver: người tham việc · A busy bee: người làm việc lu bù · Make a pig of oneself: ăn uống thô tục ...
Từ vựng chủ đề con vật thường được nhiều bậc phụ huynh sử dụng trong việc từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ. Bởi lẽ, bé không chỉ biết tên gọi bằng tiếng Anh ...
alligator. /ˈælɪɡeɪtər/. cá sấu ; bat. /bæt/. dơi ; deer. /dɪər/. hươu ; wolf. /wʊlf/. chó sói ; beaver. /ˈbiːvər/. hải ly.
May 26, 2023 · 1.2. Từ vựng tiếng Anh về con vật: vật nuôi · Turkey /ˈtɜːki/ Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh) · Camel /ˈkæməl/ Con lạc đà · Sheep /ʃiːp/ Cừu ...
Rating (1)
Nov 15, 2022 · Chủ đề từ vựng về con vật cũng là một trong những chủ đề phổ biển và thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại. Vì vậy, việc sử dụng linh ...
Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật bao gồm: · Owl /aʊl/: cú mèo; Eagle /ˈiːgl/: chim đại bàng · Carp /kɑrp/: cá chép; Cod /kɑd/: cá tuyết · Fox (fɒks): cáo; Lion ( ...
Từ vựng tiếng Anh con vật cho mẹ và bé ; 1. Vật nuôi (Pets). Cat (/kæt/) – Mèo; Dog (/dɒɡ/) – Chó; Rabbit (/ˈræbɪt/) – Thỏ ; 2. Động vật dưới nước (Aquatic ...
1. Động vật có vú. con cho - dog. Con chó. con mèo - cat. Con mèo. con lợn - pig. Con lợn. con chuột -mouse. Con chuột. con bò - cow. Con bò · 2. Chim. con gà ...